Tụ bù Mikro là loại tụ hạ thế được sản xuất bởi công ty Mikro – Malaysia.
Tụ bù mikro được thiết kế trong vỏ nhôm, dùng để hiệu chỉnh hệ số công suất ở lưới điện hạ thế cho các tải động cơ điện, máy biến áp, máy phát điện …
Tính năng của tụ bù Mikro
- Thiết kế hình trụ (vỏ nhôm ) giúp tản nhiệt tốt
- Chịu được dòng xung cao
- Tuổi thọ lâu
- Bảo hành 12 tháng
Ứng dụng của tụ bù Mikro
- Lắp đặt trong tủ bù tự động
- Bù nền cho trạm biến áp
- Bù riêng lẻ cho động cơ
- Ứng dụng trong các bộ lọc công suất
Thông số kỹ thuật và bảng mã tụ bù mikro
Mã tụ bù | Dung Lượng ( Kvar ) |
Điện dung (Cn uF) |
Dòng điện (A) |
Kích thước (D*H mm) |
Ốc đế (D = mm) |
MKC-235025KT
|
2.5
|
150.4
|
6.3
|
63*165
|
M12
|
MKC-235050KT
|
5
|
300.9
|
12.6
|
86*170
|
M12
|
MKC-235075KT
|
7.5
|
451.3
|
18.8
|
86*230
|
M12
|
MKC-235100KT
|
10
|
601.7
|
25.1
|
86*275
|
M12
|
MKC-235125KT
|
12.5
|
752.2
|
31.4
|
86*275
|
M12
|
MKC-235150KT
|
15
|
902.6
|
37.7
|
96*275
|
M12
|
MKC-235200KT
|
20
|
1203.4
|
50.2
|
116*275
|
M12
|
MKC-235250KT
|
25
|
1504.3
|
62.8
|
136*280
|
M12
|
MKC-235300KT
|
30
|
1805.2
|
75.3
|
136*280
|
M12
|
Mã tụ bù | Dung Lượng ( Kvar ) |
Điện dung (Cn uF) |
Dòng điện (A) |
Kích thước (D*H mm) |
Ốc đế (D = mm) |
MKC-405025KT
|
2.5
|
49.7
|
3.6
|
63*135
|
M12
|
MKC-405050KT
|
5
|
99.5
|
7.2
|
86*140
|
M12
|
MKC-405075KT
|
7.5
|
149.2
|
10.8
|
86*170
|
M12
|
MKC-405100KT
|
10
|
198.9
|
14.4
|
86*230
|
M12
|
MKC-405125KT
|
12.5
|
248.7
|
18
|
86*230
|
M12
|
MKC-405150KT
|
15
|
298.4
|
21.7
|
86*275
|
M12
|
MKC-405200KT
|
20
|
397.9
|
28.9
|
96*275
|
M12
|
MKC-405250KT
|
25
|
497.4
|
36.1
|
116*275
|
M12
|
MKC-405300KT
|
30
|
596.8
|
43.3
|
116*280
|
M12
|
MKC-405400KT
|
40
|
795.8
|
57.7
|
136*280
|
M12
|
MKC-405500KT
|
50
|
994.7
|
72.2
|
136*355
|
M12
|
Mã tụ bù | Dung Lượng ( Kvar ) |
Điện dung (Cn uF) |
Dòng điện (A) |
Kích thước (D*H mm) |
Ốc đế (D = mm) |
MKC-445025KT
|
2.5
|
41.1
|
3.3
|
63*135
|
M12
|
MKC-445050KT
|
5
|
82.2
|
6.6
|
63*165
|
M12
|
MKC-445100KT
|
10
|
164.4
|
13.1
|
86*170
|
M12
|
MKC-445125KT
|
12.5
|
205.5
|
16.4
|
86*230
|
M12
|
MKC-445150KT
|
15
|
246.6
|
19.7
|
86*230
|
M12
|
MKC-445200KT
|
20
|
328.8
|
26.2
|
86*275
|
M12
|
MKC-445250KT
|
25
|
411
|
32.8
|
96*275
|
M12
|
MKC-445300KT
|
30
|
493.2
|
39.4
|
116*275
|
M12
|
MKC-445400KT
|
40
|
657.7
|
52.5
|
136*280
|
M12
|
MKC-445500KT
|
50
|
822.1
|
65.6
|
136*280
|
M12
|
Mã tụ bù | Dung Lượng ( Kvar ) |
Điện dung (Cn uF) |
Dòng điện (A) |
Kích thước (D*H mm) |
Ốc đế (D = mm) |
MKC-525025KT
|
2.5
|
28.9
|
2.7
|
63*135
|
M12
|
MKC-525050KT
|
5
|
57.7
|
5.5
|
86*140
|
M12
|
MKC-525075KT
|
7.5
|
86.6
|
8.2
|
86*170
|
M12
|
MKC-525100KT
|
10
|
115.5
|
11
|
86*230
|
M12
|
MKC-525125KT
|
12.5
|
144.4
|
13.7
|
86*230
|
M12
|
MKC-525150KT
|
15
|
173.2
|
16.5
|
86*275
|
M12
|
MKC-525200KT
|
20
|
231
|
22
|
96*275
|
M12
|
MKC-525250KT
|
25
|
288.7
|
27.5
|
116*275
|
M12
|
MKC-525300KT
|
30
|
346.5
|
33
|
116*275
|
M12
|
MKC-525400KT
|
40
|
461.9
|
44
|
136*280
|
M12
|
MKC-525500KT
|
50
|
577.4
|
55
|
136*355
|
M12
|
Catalogue tụ bù mikro
